Tham khảo Hands to Myself

  1. “The Best Songs Of 2015”. Complex. 9 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2015.
  2. Sheffield, Rob (21 tháng 12 năm 2015). “Rob Sheffield's Top 25 Songs of 2015”. Rolling Stone. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2015.
  3. “The 101 Best Songs of 2015”. Spin. 30 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2015.
  4. Masley, Ed (1 tháng 12 năm 2015). “Year in Review 2015: 30 best songs of 2015”. The Arizona Republic. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2015.
  5. “The 107 Best Songs Of 2015”. The Fader. 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2015.
  6. Trust, Gary (14 tháng 12 năm 2015). “Adele Matches Her Longest Hot 100 Reign With Seventh Week at No. 1 for 'Hello'”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2015.
  7. Trust, Gary (21 tháng 12 năm 2015). “Adele Scores Her Longest Hot 100 Reign With Eighth Week at No. 1 for 'Hello'”. Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2015.
  8. "Australian-charts.com – Selena Gomez – Hands to Myself". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.
  9. "Austriancharts.at – Selena Gomez – Hands to Myself" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 3 tháng 2 năm 2016.
  10. "Ultratop.be – Selena Gomez – Hands to Myself" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 5 tháng 3 năm 2016.
  11. "Ultratop.be – Selena Gomez – Hands to Myself" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 22 tháng 4 năm 2016.
  12. "Selena Gomez Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 2 tháng 2 năm 2016.
  13. “Canada CHR/Top 40: Jan 30, 2016”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2016. (cần đăng ký mua)
  14. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201611 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 22 tháng 3 năm 2016.
  15. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201602 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 21 tháng 1 năm 2016.
  16. "Danishcharts.com – Selena Gomez – Hands to Myself". Tracklisten. Truy cập 4 tháng 2 năm 2016.
  17. "Lescharts.com – Selena Gomez – Hands to Myself" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 1 tháng 2 năm 2016.
  18. "Musicline.de – Selena Gomez Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập 26 tháng 2 năm 2016.
  19. "Chart Track: Week 15, 2016". Irish Singles Chart. Truy cập 16 tháng 4 năm 2016.
  20. “Top Digital – Classifica settimanale WK 5 (dal 2016-01-29 al 2016-02-04)” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. "Nederlandse Top 40 – Selena Gomez" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.
  22. "Dutchcharts.nl – Selena Gomez – Hands to Myself" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.
  23. "Charts.nz – Selena Gomez – Hands to Myself". Top 40 Singles. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.
  24. "Norwegiancharts.com – Selena Gomez – Hands to Myself". VG-lista. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.
  25. “Portuguesecharts.com – Singles – 05/2016”. Associação Fonográfica Portuguesa. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2016. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp)
  26. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 18 tháng 3 năm 2016.
  27. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201602 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 21 tháng 1 năm 2016.
  28. "EMA Top 10 Airplay: Week Ending 2016-04-05". Entertainment Monitoring Africa. Truy cập 7 tháng 4 năm 2016.
  29. "Swedishcharts.com – Selena Gomez – Hands to Myself". Singles Top 100. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.
  30. "Swisscharts.com – Selena Gomez – Hands to Myself". Swiss Singles Chart. Truy cập 8 tháng 2 năm 2016.
  31. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 8 tháng 4 năm 2016.
  32. "Selena Gomez Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 1 tháng 2 năm 2016.
  33. "Selena Gomez Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 31 tháng 5 năm 2016.
  34. "Selena Gomez Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 29 tháng 3 năm 2016.
  35. "Selena Gomez Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập 22 tháng 3 năm 2016.
  36. "Selena Gomez Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 29 tháng 3 năm 2016.
  37. "Selena Gomez Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 29 tháng 3 năm 2016.
  38. "Selena Gomez Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 29 tháng 3 năm 2016.
  39. Ryan, Gavin (12 tháng 3 năm 2016). “ARIA Singles: Lukas Graham Spends 4th Week at No 1”. Noise11. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  40. “Canada single certifications – Selena Gomez – Hands To Myself”. Music Canada. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2016.
  41. “Denmark single certifications – Selena Gomez – Hands to Myself”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2016.
  42. “Italy single certifications – Selena Gomez” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2016" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Selena Gomez" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  43. “New Zealand single certifications”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2016.
  44. “Guld- och Platinacertifikat − År 2016” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2016. Nhập Selena Gomez vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn Hands to Myself
  45. “Britain single certifications – Selena Gomez – Hands to Myself” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2016. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Hands to Myself vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  46. “American single certifications – Selena Gomez” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  47. “RIAA Adds Digital Streams To Historic Gold & Platinum Awards”. Recording Industry Association of America. 9 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2013.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hands to Myself http://www.azcentral.com/story/entertainment/music... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-01-30/can... http://www.complex.com/music/2015/12/best-songs-of... http://www.metrolyrics.com/hands-to-myself-lyrics-... http://www.noise11.com/news/aria-singles-lukas-gra... http://portuguesecharts.com/archive.asp?todo=show&... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://www.riaa.com/newsitem.php?content_selector=...